--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rạo rực
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rạo rực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rạo rực
+ verb
to feel excited; to have sensation of excitement
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rạo rực"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rạo rực"
:
rạo rực
rẹo rọc
Lượt xem: 570
Từ vừa tra
+
rạo rực
:
to feel excited; to have sensation of excitement
+
phóng đãng
:
dissolute, debauchedsống một cuộc đời phóng đãngto bad a dissolute
+
deutsche mark
:
Đơn vị tiền tệ cơ bản của Đức
+
khích lệ
:
to encourage; to foster
+
kính thiên văn
:
Astronomical telescope